Danh Sách Các Nước Miễn Thị Thực Vào Việt Nam

MIỄN THỊ THỰC VÀO VIỆT NAM

QUỐC GIA
LOẠI HỘ CHIẾU THỜI GIAN CƯ TRÚ NGÀY HIỆU LỰC
Ngoại giao
Công vụ Thông thường (cho mục đích chính thức) Bình thường Thủy thủ
Armenia x x 90 ngày 06-Aug-12
Afghanistan (Islamic State) x x không quy định 26-Feb-88
Albania (Republic) x x không quy định 1-Oct-56
Algeria (People’s Democratic Republic) x x 90 ngày 2-Jan-95
Angola x x 30 ngày 3-Apr-08
Argentina (Republic) x x 90 ngày 13-Nov-99
Azerbaijan x x 1 tháng 21-Aug-10
Bangladesh (People’s Republic) x x 90 ngày 10-Jul-99
10-Jul-99Belarus (Republic) x x không quy định 24-Nov-93
Brazil (Federative Republic) x x 90 ngày 8-Jul-09
Brunei Darussalam x x x 14 ngày 1-Aug-07
Bulgaria (Republic) x x 90 ngày 12-Dec-10
Cambodia (Kingdom) x x x không quy định chohộ chiếu ngoại giaovà công vụ / 30ngày đối với hộ chiếu phổ thông 30-Nov-79
5-Dec-08
Chile (Republic) x x 90 ngày 25-Jun-05
China (People’s Republic) x x x 30 ngày 15-Mar-92
Colombia (Republic) x x 90 ngày 28-Mar-12
Croatia (Republic) x x 30 ngày 27-Mar-10
Cuba (Republic) x x x x không quy định 31-Aug-81
Czech (Republic) x x 90 ngày 13-Feb-00
Denmark (Kingdom) x x x 15 ngày 1-May-05
Dominican (Republic) x x 90 ngày 29-Sep-07
Ecuador (Republic) x x 90 ngày 19-Sep-07
Egypt x x 90 ngày 8-Aug-11
El Salvador (Republic) x x 90 ngày 30-May-11
Estonia x x 90 ngày 20-May-14
Finland (Republic) x x x 15 ngày 1-May-05
France (Republic) x x 03 tháng 1-Jul-05
Germany x x 90 ngày 1-Nov-13
Hungary (Republic) x x 90 ngày 1-Aug-93
India (Republic) x x 90 ngày 23-Mar-95
Indonesia (Republic) x x x 30 ngày 19-Sep-98
Iran (Islamic Republic) x x 01 tháng 1-Jun-94
Iraq (Republic) x x 90 ngày 1-Dec-01
Israel x x 90 ngày 06-Dec-12
Italy x x 90 ngày 20-Jan-12
Japan x x x 90 ngày đối vớingoại giao chính thức hộ chiếu / 15ngày đối với hộ chiếu phổ thông 1-May-05
1-Jul-04
Kazakhstan (Republic) x x 30 ngày 11-Apr-10
Korea (Democratic People’s Republic) x x không quy định 1-Oct-56
Korea (Republic) x x x 90 ngày đối vớingoại giao chính thức hộ chiếu / 15ngày đối với hộ chiếu phổ thông 13-Jan-99
1-Jul-04
Kyrgyzstan (Republic) x x x không quy định 15-Jul-81
Laos (People’s Democratic Republic) x x x x 30 ngày 17-Jul-77
5-Mar-04
Malaysia x x x 30 ngày 25-Nov-01
Mexico (United States) x x 90 ngày 4-Feb-02
Myanma x x x 90 ngày 26-Oct-13
Moldova (Republic) x x 90 ngày 23-May-03
Mongolia x x 90 ngày 6-Feb-00
Montenegro x x 90 ngày 1-Sep-00
Morocco (Kingdom) x x 90 ngày 19-Dec-04
Mozambique (Republic) x x 90 ngày 9-Feb-09
Myanmar (Union) x x 30 ngày 11-Aug-98
Nicaragua (Republic) x x không quy định 14-Mar-83
Norway (Kingdom) x x x 15 ngày 1-May-05
Pakistan (Islamic Republic) x x 90 ngày 2-Mar-07
Panama (Republic) x x 90 ngày 4-Nov-02
Paraguay (Republic) x x 90 ngày 26-Oct-08
Peru (Republic) x x 90 ngày 2-Jun-06
Philippines (Republic) x x x 21 ngày đối với hộ chiếu phổ thông 1-Apr-00
Poland x x 90 ngày 14-Mar-12
Romania x x không quy định 1-Dec-56
Russia (Federation) x x x 90 ngày đối vớingoại giao chính thức hộ chiếu / 15ngày đối với hộ chiếu phổ thông 20-Feb-1994
(amended 02-Jan-2005)
1-Jan-09
Serbia x x 90 ngày 1-Sep-00
Seychelles x x 90 ngày 02-Dec-12
Singapore (Republic) x x x x 90 ngày đối vớingoại giao chính thức hộ chiếu / 15ngày đối với hộ chiếu phổ thông 10-May-97
1-Dec-03
Slovak (Republic) x x 90 ngày 24-Feb-07
Slovenia x x 90 ngày 23-Jan-11
South Africa (Republic) x x 90 ngày 23-Jun-07
Spain (Kingdom) x x 90 ngày 31-Aug-10
Sri Lanka (Democratic Socialist Republic) x x 90 ngày 19-Sep-03
Sweden (Kingdom) x x x 15 ngày 1-May-05
Switzerland (Confederation) x x 90 ngày 16-Aug-09
Tanzania (United Republic) x x 90 ngày 23-Feb-11
Thailand (Kingdom) x x x 30 ngày 20-Feb-04
Tunisia (Republic) x x 90 ngày 21-Jan-09
Turkey (Republic) x x 90 ngày 7-Jun-07
Ukraine x x x x 90 ngày đối vớingoại giao chính thức hộ chiếu / 15ngày đối với hộ chiếu phổ thông 6-Dec-93
United Arab Emirates (UAE) x x 90 ngày 22-Jul-11
Uruguay (Republic) x x 90 ngày 15-Jun-08
Uzbekistan x x 60 ngày 4-Jun-10
Venezuela (Bolivarian Republic) x x 90 ngày 17-Nov-06